![](img/dict/02C013DD.png) | [se dégrader] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mất phẩm giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se dégrade en acceptant ce compromis |
| ông ta bị mất phẩm giá khi chấp nháºn bản thoả hiệp nà y |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoái biến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Energie qui se dégrade |
| (váºt lý) há»c năng lượng thoái biến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu đi, tồi thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La situation s'est beaucoup dégradé |
| tình hình xấu Ä‘i rất nhiá»u |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les relations internationales se dégradent |
| quan hệ quốc tế đang xấu đi |